Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm- Đại Học Thái Nguyên 2024
Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên đã chính thức công bố điểm chuẩn hệ đại học chính quy. Thông tin chi tiết các bạn hãy xem tại bài viết này.
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐH THÁI NGUYÊN 2024
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Tên chương trình đào tạo: Chăn nuôi Mã ngành học: 7620105 Mã ngành học: 7620105 Tổ Hợp: A00, B00, C02, D01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Chăn nuôi Mã ngành học: 7620105 Mã ngành học: 762010511G Tổ Hợp: A00, B00, C02, D01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
Tên chương trình đào tạo: Thú y Mã ngành học: 7640101 Mã ngành học: 7640101 Tổ Hợp: A00, B00, C02, D01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Bất động sản Mã ngành học: 7340116 Mã ngành học: 7340116 Tổ Hợp: A00, A02, D10, C00 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Quàn lý đất đai Mã ngành học: 7850103 Mã ngành học: 7850103 Tổ Hợp: A00, A01, D10, B00 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành học: 7850101 Mã ngành học: 7850101 Tổ Hợp: C00, D14, B00, A01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành học: 7850101 Mã ngành học: 7850101HG Tổ Hợp: C00, D14, B00, A01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tình Hà Giang |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành học: 7510406 Mã ngành học: 7510406 Tổ Hợp: A00, B00, A09, A07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Khoa học môi trường Mã ngành học: 7440301 Mã ngành học: 7440301 Tổ Hợp: D01, B00, A09, A07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Khoa học môi trường (Khoa học và qưản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) Mã ngành học: 7440301 Mã ngành học: 7440301_CTTT Tổ Hợp: A00, B00, A01, D10 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 16 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Quản lý thông tin Mã ngành học: 7320205 Mã ngành học: 7320205 Tổ Hợp: D01, D84, A07, C20 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Kinh doanh quốc tế Mã ngành học: 7340120 Mã ngành học: 7340120 Tổ Hợp: A00, B00, C02, A01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Kinh doanh quốc tế Mã ngành học: 7340120 Mã ngành học: 7340120HG Tổ Hợp: A00, B00, C02, A01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
Tên chương trình đào tạo: Kinh tế nông nghiệp Mã ngành học: 7620115 Mã ngành học: 7620115 Tổ Hợp: A00, B00, C02 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) Mã ngành học: 7620115 Mã ngành học: 7620115_CTTT Tổ Hợp: A00, B00, A01, D01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 16 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Phát triển nông thôn Mã ngành học: 7620116 Mã ngành học: 7620116 Tổ Hợp: A00, B00, C02, B02 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ sinh học Mã ngành học: 7420201 Mã ngành học: 7420201 Tổ Hợp: B00, B02, B03, B05 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Cồng nghệ thực phẩm Mã ngành học: 7540101 Mã ngành học: 7540101 Tổ Hợp: A00, B00, C02, D01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) Mã ngành học: 7540101 Mã ngành học: 7540101_CTTT Tổ Hợp: A00, B00, D08, D01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 16 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Đảm bảo chất lương và an toàn thực phẩm Mã ngành học: 7540106 Mã ngành học: 7540106 Tổ Hợp: A00, B00, D01, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Khoa học cây trồng Mã ngành học: 7620110 Mã ngành học: 7620110 Tổ Hợp: A00, B00, C02 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Khoa học cây trồng Mã ngành học: 7620110 Mã ngành học: 7620110HG Tổ Hợp: A00, B00, C02 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
Tên chương trình đào tạo: Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) Mã ngành học: 7620101 Mã ngành học: 7620101 Tổ Hợp: A00, B00, C02, B02 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) Mã ngành học: 7620101 Mã ngành học: 7620101HG Tổ Hợp: A00, B00, C02, B02 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
Tên chương trình đào tạo: Lâm sinh Mã ngành học: 7620205 Mã ngành học: 7620205 Tổ Hợp: A09, A15, B02, C14 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Quàn lý tài nguyên rừng Mã ngành học: 7620211 Mã ngành học: 7620211 Tổ Hợp: A01, A14, B03, B00 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Dược liệu và hợp chất thiên nhiên Mã ngành học: 7549002 Mã ngành học: 7549002 Tổ Hợp: A00, B00, B08, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Dược liệu và hợp chất thiên nhiên Mã ngành học: 7549002 Mã ngành học: 7549002HG Tổ Hợp: A00, B00, B08, D07 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ chế biến lâm sản Mã ngành học: 7549001 Mã ngành học: 7549001 Tổ Hợp: A00, A17, A01, A10 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 15 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 15 Ghi chú: |
Tên chương trình đào tạo: Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) Mã ngành học: 7810204 Mã ngành học: 7810204 Tổ Hợp: A00, B00, A01, D01 Điểm trúng tuyển: - Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16 - Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 16 Ghi chú: |
Tên ngành | Điểm chuẩn |
Ngành Bất động sản | Đang cập nhật |
Ngành Kinh doanh quốc tế | Đang cập nhật |
Ngành Công nghệ sinh học | Đang cập nhật |
Ngành Khoa học môi trường | Đang cập nhật |
Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đang cập nhật |
Ngành Chăn nuôi thú y | Đang cập nhật |
Ngành Đảm bảo CL và An toàn TP | Đang cập nhật |
Ngành Công nghệ chế biến lâm sản | Đang cập nhật |
Ngành Khoa học cây trồng | Đang cập nhật |
Ngành Lâm sinh | Đang cập nhật |
Ngành Quản lý tài nguyên rừng | Đang cập nhật |
Ngành Kinh tế nông nghiệp | Đang cập nhật |
Ngành Quản lý đất đai | Đang cập nhật |
Ngành Quản lý tài nguyên & môi trường | Đang cập nhật |
Ngành Quản lý thông tin | Đang cập nhật |
Ngành Công nghệ thực phẩm (CTTT) | Đang cập nhật |
Ngành Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | Đang cập nhật |
Ngành Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | Đang cập nhật |
Ngành Thú y (Bác sĩ thú y ; dược thú y) | Đang cập nhật |
Ngành Công nghệ thực phẩm | Đang cập nhật |
Ngành Nông nghiệp công nghệ cao | Đang cập nhật |
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2021:
Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 16.50 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Khoa học môi trường Mã ngành: 7440301 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Khoa học và quản lý môi trường - CTTT Mã ngành: 7904492 Điểm chuẩn: 19 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Thú y Mã ngành: 7640101_ CLC Điểm chuẩn: 15.50 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm chuẩn: 15.50 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 18.5 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Mã ngành: 7540106 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Công nghệ chế biến lâm sản Mã ngành: 7549001 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Khoa học cây trồng Mã ngành: 7620110 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 20.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành: 7620101 Điểm chuẩn: 20.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Lâm sinh Mã ngành: 7620205 Điểm chuẩn: 20.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Quản lý tài nguyên rừng Mã ngành: 7620211 Điểm chuẩn: 20.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Kinh tế nông nghiệp Mã ngành: 7620115 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Phát triển nông thôn Mã ngành: 7620116 Điểm chuẩn: 15 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7905419 Điểm chuẩn: 19 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Kinh tế nông nghiệp - CTTT Mã ngành: 7906425 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Quản lý đất đai Mã ngành: 7850103 Điểm chuẩn: 16.50 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm chuẩn: 16.50 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Quản lý thông tin Mã ngành: 7320205 Điểm chuẩn: 17.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên Mã ngành: 7549002 Điểm chuẩn: 15.00 Điểm thi ĐGNL ĐHQG HN: 55 |
THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐH THÁI NGUYÊN 2021
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
7340116 | Bất động sản | A00; A02; D10; C00 | 15 |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 |
7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B05; B04 | 15 |
7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 | 15 |
7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00; B00; A01; D10 | 15 |
7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 |
7620105 | Chăn nuôi thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C04; D10 | 15 |
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 15 |
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09; B03; B00 | 15 |
7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15 |
7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02 | 15 |
7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; C02 | 15 |
7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C02 | 15 |
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B00 | 15 |
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15 |
7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 15 |
7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D08; D01 | 15 |
7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; A01; D01 | 15 |
7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 15 |
7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 |
7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C20 | 15 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐH THÁI NGUYÊN 2020
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT 2020:
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
Bất động sản | A00,A02,D10,C00 | 15 |
Kinh doanh quốc tế | A00,B00,C02,A01 | 15 |
Công nghệ sinh học | B00,B02,B05,B04 | 18.5 |
Khoa học môi trường | D01,B00, A09,A07 | 15 |
Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00,B00, A01,D10 | 16.5 |
Thú y | A00,B00,C02,D01 | 15 |
Chăn nuôi thú y | A00,B00, C02,D01 | 15 |
Công nghệ thực phẩm | A00,B00,C04,D10 | 19 |
Đảm bảo CL và An toàn TP | A00,B00,D01,D07 | 15 |
Công nghệ chế biến gỗ | A09,B03,B00 | 19 |
Khoa học cây trồng | A00,B00,C02 | 21 |
Nông nghiệp công nghệ cao | A00,B00,C02 | 21 |
Lâm sinh | A00,B00,C02 | 15 |
Quản lý tài nguyên rừng | A01,A14,B03,B00 | 15 |
Kinh tế nông nghiệp | A00,B00,C02 | 15 |
Kinh doanh nông nghiệp | A00,B00,C02 | 16 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00,B00,D08,D01 | 16.5 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00,B00,A01,D01 | 17 |
Quản lý đất đai | A00, A01,D10,B00 | 15 |
Quản lý tài nguyên & môi trường (Chuyên ngành Du lịch sinh thái và QL Tài nguyên) | C00,D14,B00,A01 | 15 |
Quản lý thông tin | D01,D84,A07,C20 | 15 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐH THÁI NGUYÊN 2019
Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên tuyển sinh 1450 chỉ tiêu cho 21 ngành đào tạo hệ đại học chính quy trên phạm vi cả nước. Trong đó ngành chiếm nhiều chỉ tiêu nhất là ngành Thú y với 200 chỉ tiêu.
Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên tuyển sinh theo phương thức xét tuyển:
- Xét tuyển dựa trên kết quả học tập và rèn luyện tại PTTH (xét tuyển dựa theo học bạ).
- Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT Quốc Gia.
Cụ thể điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên như sau
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
Bất động sản | A00, A02, D10, D14 | 13 |
Công nghệ sinh học | C04, D10 | 13 |
Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 13 |
Khoa học môi trường | C04, C17 | 13 |
Khoa học môi trường | A00; B00 | 13 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02, D01 | 13 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 13 |
Công nghệ thực phẩm | C04, D10 | 13 |
Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 13 |
Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C04, D10 | 13 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 13 |
Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 13 |
Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 13 |
Khoa học cây trồng | B02 | 13 |
Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 13 |
Bảo vệ thực vật | B02 | 13 |
Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 13 |
Kinh tế nông nghiệp | B02 | 13 |
Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 13 |
Phát triển nông thôn | B02 | 13 |
Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 13 |
Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | 13 |
Quản lý tài nguyên rừng | A14, B03 | 13 |
Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 13 |
Thú y | A00; B00; C02; D01 | 13 |
Quản lý tài nguyên và môi trường | A06, C00, C14, D14 | 13 |
Quản lý đất đai | A02, C13, D10 | 13 |
Quản lý đất đai | A00 | 13 |
Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00, A01, B04, D10 | 13 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D01 | 13 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 13 |
-Các thí sinh trúng tuyển Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên có thể nộp hồ sơ nhập học theo hai cách :
+Thí sinh có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện theo địa chỉ: Xã Thịnh Đán, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.
🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Nông Lâm - Đại Học Thái Nguyên Mới Nhất.
PL.
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất