• Connect with us:

Danh Sách Đầy Đử 380+ Ngành Nghề Đào Tạo Đại Học, Cao đẳng Tại Việt Nam

Dưới đây là danh sách đầy đủ 380 ngành nghề đạo tạo đại học, cao đẳng tại Việt Nam

Nhóm Ngành Chăm sóc sức khỏe

Mã ngành Tên Ngành
Mã Ngành: 7720101 Ngành Y khoa (Y đa khoa)
Mã Ngành: 7720110 Ngành Y học dự phòng
Mã Ngành: 7720115 Ngành Y học cổ truyền
Mã Ngành: 7720201 Ngành Dược học
Mã Ngành: 7720203 Ngành Hóa dược
Mã Ngành: 7720301 Ngành Điều dưỡng
Mã Ngành: 7720302 Ngành Hộ sinh
Mã Ngành: 7720399 Ngành Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả
Mã Ngành: 7729001 Ngành Y sinh học thể dục thể thao
Mã Ngành: 7720401 Ngành Dinh dưỡng
Mã Ngành: 7720497 Ngành Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Mã Ngành: 7720498 Ngành Khoa học chế biến món ăn
Mã Ngành: 7720499 Ngành Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
Mã Ngành: 7720501 Ngành Răng Hàm Mặt
Mã Ngành: 7720502 Ngành Kỹ thuật phục hình răng
Mã Ngành: 7720503 Ngành Phục hồi chức năng
Mã Ngành: 7720505 Ngành Điều dưỡng gây mê hồi sức
Mã Ngành: 7720601 Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã Ngành: 7720602 Ngành Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã Ngành: 7720603 Ngành Kỹ thuật hồi phục chức năng
Mã Ngành: 7720604 Ngành Khúc xạ nhãn khoa
Mã Ngành: 7720701 Ngành Y tế công cộng
Mã Ngành: 7720801 Ngành Tổ chức và Quản lý y tế
Mã Ngành: 7720802 Ngành Quản lý bệnh viện

Nhóm Ngành Kỹ thuật Công nghệ

Mã ngành Tên Ngành
Mã Ngành: 7510201 Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã Ngành: 7510202 Ngành Công nghệ chế tạo máy
Mã Ngành: 7510203 Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã Ngành: 7510205 Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã Ngành: 7510206 Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã Ngành: 7510207 Ngành Công nghệ kỹ thuật tàu thủy
Mã Ngành: 7510208 Ngành Năng lượng tái tạo
Mã Ngành: 7510209 Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo
Mã Ngành: 7510210 Ngành Công thôn
Mã Ngành: 7510211 Ngành Bảo dưỡng công nghiệp
Mã Ngành: 7510300 Ngành Điện tử Tin học công nghiệp
Mã Ngành: 7510301 Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã Ngành: 7510302 Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
Mã Ngành: 7510303 Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã Ngành: 7510304 Ngành IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
Mã Ngành: 7510401 Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã Ngành: 7510402 Ngành Công nghệ vật liệu
Mã Ngành: 7510403 Ngành Công nghệ kỹ thuật năng lượng
Mã Ngành: 7510406 Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã Ngành: 7510407 Ngành Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
Mã Ngành: 7510801 Ngành Công nghệ kỹ thuật in
Mã Ngành: 7519002 Ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
Mã Ngành: 7520101 Ngành Cơ kỹ thuật
Mã Ngành: 7520103 Ngành Kỹ thuật cơ khí
Mã Ngành: 7520114 Ngành Kỹ thuật cơ điện tử
Mã Ngành: 7520115 Ngành Kỹ thuật nhiệt
Mã Ngành: 7520116 Ngành Kỹ thuật cơ khí động lực
Mã Ngành: 7520117 Ngành Kỹ thuật công nghiệp
Mã Ngành: 7520118 Ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã Ngành: 7520120 Ngành Kỹ thuật hàng không
Mã Ngành: 7520121 Ngành Kỹ thuật không gian
Mã Ngành: 7520122 Ngành Kỹ thuật tàu thủy
Mã Ngành: 7520130 Ngành Kỹ thuật ô tô
Mã Ngành: 7520137 Ngành Kỹ thuật in
Mã Ngành: 7520201 Ngành Kỹ thuật điện
Mã Ngành: 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử, viễn thông
Mã Ngành: 7520212 Ngành Kỹ thuật Y sinh
Mã Ngành: 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã Ngành: 7520301 Ngành Kỹ thuật hóa học
Mã Ngành: 7520309 Ngành Kỹ thuật vật liệu
Mã Ngành: 7520310 Ngành Kỹ thuật vật liệu kim loại
Mã Ngành: 7520312 Ngành Kỹ thuật dệt
Mã Ngành: 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường
Mã Ngành: 7520401 Ngành Vật lý kỹ thuật
Mã Ngành: 7520402 Ngành Kỹ thuật hạt nhân
Mã Ngành: 7520403 Ngành Vật lý y khoa


Nhóm Các Ngành Máy tính

Mã ngành Tên Ngành
Mã Ngành: 7480101 Ngành Khoa học máy tính
Mã Ngành: 7480102 Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã Ngành: 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm
Mã Ngành: 7480104 Ngành Hệ thống thông tin
Mã Ngành: 7480105 Ngành Máy tính và Khoa học thông tin
Mã Ngành: 7480106 Ngành Kỹ thuật máy tính
Mã Ngành: 7480107 Ngành Quản trị và phân tích dữ liệu
Mã Ngành: 7480108 Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã Ngành: 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu
Mã Ngành: 7480111 Ngành Tin học và Kỹ thuật máy tính
Mã Ngành: 7480201 Ngành Công nghệ thông tin
Mã Ngành: 7480202 Ngành An toàn thông tin
Mã Ngành: 7480203 Ngành Công nghệ đa phương tiện
Mã Ngành: 7480204 Ngành Khoa học và Kỹ thuật máy tính
Mã Ngành: 7480205 Ngành Khoa học dữ liệu theo cơ chế đặc thù
Mã Ngành: 7480206 Ngành Địa tin học


Nhóm Ngành Kinh tế – Quản lý

Mã ngành Tên Ngành
Mã Ngành: 7310101 Ngành Kinh tế học
Mã Ngành: 7310102 Ngành Kinh tế chính trị
Mã Ngành: 7310104 Ngành Kinh tế đầu tư
Mã Ngành: 7310105 Ngành Kinh tế phát triển
Mã Ngành: 7310106 Ngành Kinh tế quốc tế
Mã Ngành: 7310107 Ngành Thống kê kinh tế
Mã Ngành: 7310108 Ngành Toán kinh tế
Mã Ngành: 7310110 Ngành Quản lý kinh tế
Mã Ngành: 7310111 Ngành Nghiên cứu phát triển
Mã Ngành: 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh
Mã Ngành: 7340102 Ngành Quản trị Luật
Mã Ngành: 7340115 Ngành Marketing
Mã Ngành: 7340116 Ngành Bất động sản
Mã Ngành: 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế
Mã Ngành: 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại
Mã Ngành: 7340122 Ngành Thương mại điện tử
Mã Ngành: 7340123 Ngành Kinh doanh thời trang và dệt may
Mã Ngành: 7340124 Ngành Quản trị và kinh doanh quốc tế
Mã Ngành: 7340201 Ngành Tài chính Ngân hàng
Mã Ngành: 7340204 Ngành Bảo hiểm
Mã Ngành: 7340206 Ngành Tài chính quốc tế
Mã Ngành: 7340208 Ngành Công nghệ tài chính
Mã Ngành: 7340301 Ngành Kế toán
Mã Ngành: 7340302 Ngành Kiểm toán
Mã Ngành: 7340302 Ngành Kế toán, phân tích và kiểm toán
Mã Ngành: 7340401 Ngành Khoa học quản lý
Mã Ngành: 7340403 Ngành Quản lý công
Mã Ngành: 7340404 Ngành Quản trị nhân lực
Mã Ngành: 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý
Mã Ngành: 7340406 Ngành Quản trị văn phòng
Mã Ngành: 7340408 Ngành Quan hệ lao động
Mã Ngành: 7340409 Ngành Quản lý dự án
Mã Ngành: 7340410 Ngành Quản trị công nghệ truyền thông
Mã Ngành: 7340411 Ngành Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
Mã Ngành: 7340412 Ngành Quản trị sự kiện
Mã Ngành: 7340420 Ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
Mã Ngành: 7349004 Ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh
Mã Ngành: 7510601 Ngành Quản lý công nghiệp
Mã Ngành: 7510602 Ngành Quản lý năng lượng
Mã Ngành: 7510604 Ngành Kinh tế công nghiệp
Mã Ngành: 7510606 Ngành Quản trị môi trường doanh nghiệp
Mã Ngành: 7900101 Ngành Quản trị doanh nghiệp và Công nghệ
Mã Ngành: 7900102 Ngành Marketing và Truyền thông
Mã Ngành: 7900103 Ngành Quản trị nhân lực và nhân tài
Mã Ngành: 7900189 Ngành Quản trị và An ninh
Mã Ngành: 7340301 Ngành Thẩm Định Giá


Nhóm Ngành Truyền thông

Mã ngành Tên Ngành
Mã Ngành: 7320101 Ngành Báo chí
Mã Ngành: 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện
Mã Ngành: 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng
Mã Ngành: 7320106 Ngành Công nghệ truyền thông
Mã Ngành: 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế
Mã Ngành: 7320108 Ngành Quan hệ công chúng
Mã Ngành: 7320109 Ngành Truyền thông doanh nghiệp
Mã Ngành: 7320110 Ngành Quảng cáo


Nhóm Ngành Xây dựng – Kiến trúc

Mã ngành Tên Ngành
Mã Ngành: 7510101 Ngành Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
Mã Ngành: 7510102 Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã Ngành: 7510103 Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã Ngành: 7510104 Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông
Mã Ngành: 7510105 Ngành Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Mã Ngành: 7510106 Ngành Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng
Mã Ngành: 7510118 Ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã Ngành: 7580101 Ngành Kiến trúc
Mã Ngành: 7580102 Ngành Kiến trúc cảnh quan
Mã Ngành: 7580103 Ngành Kiến trúc nội thất
Mã Ngành: 7580105 Ngành Quy hoạch vùng và đô thị
Mã Ngành: 7580106 Ngành Quản lý đô thị và công trình
Mã Ngành: 7580108 Ngành Thiết kế nội thất
Mã Ngành: 7580112 Ngành Đô thị học
Mã Ngành: 7580201 Ngành Kỹ thuật xây dựng
Mã Ngành: 7580202 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
Mã Ngành: 7580203 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình biển
Mã Ngành: 7580204 Ngành Kỹ thuật công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm
Mã Ngành: 7580205 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã Ngành: 7580210 Ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Mã Ngành: 7580211 Ngành Địa kỹ thuật xây dựng
Mã Ngành: 7580212 Ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
Mã Ngành: 7580213 Ngành Kỹ thuật cấp thoát nước
Mã Ngành: 7580301 Ngành Kinh tế xây dựng
Mã Ngành: 7580302 Ngành Quản lý xây dựng


Nhóm Ngành Vận tải – Du lịch

Mã ngành Tên Ngành
Mã Ngành: 7810101 Ngành Du lịch
Mã Ngành: 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã Ngành: 7810105 Ngành Du lịch địa chất
Mã Ngành: 7810201 Ngành Quản trị khách sạn
Mã Ngành: 7810202 Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã Ngành: 7840101 Ngành Khai thác vận tải
Mã Ngành: 7840102 Ngành Quản lý hoạt động bay
Mã Ngành: 7840104 Ngành Kinh tế vận tải
Mã Ngành: 7840106 Ngành Khoa học hàng hải
Mã Ngành: 7850104 Ngành Du lịch sinh thái
Mã Ngành: 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng


Nhóm Ngành Chính trị – Khoa học xã hội

Mã ngành Tên Ngành
Mã Ngành: 7310201 Ngành Chính trị học
Mã Ngành: 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Mã Ngành: 7310203 Ngành Chính trị Công an nhân dân
Mã Ngành: 7310205 Ngành Quản lý nhà nước
Mã Ngành: 7310206 Ngành Quan hệ quốc tế
Mã Ngành: 7760101 Ngành Công tác xã hội
Mã Ngành: 7760102 Ngành Công tác thanh thiếu niên
Mã Ngành: 7310301 Ngành Xã hội học
Mã Ngành: 7310302 Ngành Nhân học
Mã Ngành: 7310399 Ngành Giới và Phát triển
Mã Ngành: 7310401 Ngành Tâm lý học
Mã Ngành: 7310403 Ngành Tâm lý học giáo dục
Mã Ngành: 7310501 Ngành Địa lý học
Mã Ngành: 7310601 Ngành Quốc tế học
Mã Ngành: 7310602 Ngành Châu Á học
Mã Ngành: 7310608 Ngành Đông phương học
Mã Ngành: 7310612 Ngành Trung Quốc học
Mã Ngành: 7310613 Ngành Nhật Bản học
Mã Ngành: 7310614 Ngành Hàn Quốc học
Mã Ngành: 7310630 Ngành Việt Nam học


Nhóm Ngành Công an – Quân đội

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7860101 Ngành Trinh sát an ninh
Mã: 7860102 Ngành Điều tra trinh sát
Mã: 7860104 Ngành Điều tra hình sự
Mã: 7860105 Ngành Nghiệp vụ cảnh sát
Mã: 7860108 Ngành Kỹ thuật hình sự
Mã: 7860109 Ngành Quản lý nhà nước về trật tự an ninh
Mã: 7860112 Ngành Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh
Mã: 7860113 Ngành Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
Mã: 7860117 Ngành Tình báo an ninh
Mã: 7860201 Ngành Chỉ huy tham mưu lục quân
Mã: 7860202 Ngành Chỉ huy tham mưu hải quân
Mã: 7860203 Ngành Chỉ huy tham mưu không quân (phi công quân sự)
Mã: 7860204 Ngành Chỉ huy tham mưu phòng không
Mã: 7860205 Ngành Chỉ huy tham mưu pháo binh
Mã: 7860206 Ngành Chỉ huy tham mưu tăng thiết giáp
Mã: 7860207 Ngành Chỉ huy tham mưu đặc công
Mã: 7860214 Ngành Biên phòng
Mã: 7860218 Ngành Hậu cần quân sự
Mã: 7860219 Ngành Chỉ huy kỹ thuật thông tin
Mã: 7860220 Ngành Đào tạo kỹ sư quân sự
Mã: 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin
Mã: 7860222 Ngành Quân sự cơ sở
Mã: 7860228 Ngành Chỉ huy kỹ thuật công binh
Mã: 7860229 Ngành Chỉ huy kỹ thuật hóa học
Mã: 7860231 Ngành Trinh sát kỹ thuật


Nhóm Ngành Chế biến thực phẩm

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm
Mã: 7540102 Ngành Kỹ thuật thực phẩm
Mã: 7540104 Ngành Công nghệ sau thu hoạch
Mã: 7540105 Ngành Công nghệ chế biến thủy sản
Mã: 7540106 Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
Mã: 7540108 Ngành Công nghệ và kinh doanh thực phẩm


Nhóm Ngành Công nghệ sinh học và ứng dụng

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7420101 Ngành Sinh học
Mã: 7420201 Ngành Công nghệ sinh học
Mã: 7420202 Ngành Kỹ thuật sinh học
Mã: 7420203 Ngành Sinh học ứng dụng
Mã: 7420204 Ngành Khoa học y sinh
Mã: 7420205 Ngành Công nghệ sinh học y dược
Mã: 7429001 Ngành Quản trị Công nghệ sinh học


Nhóm Ngành Nông – Lâm – Thủy sản

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7620101 Ngành Nông nghiệp
Mã: 7620102 Ngành Khuyến nông
Mã: 7620103 Ngành Khoa học đất
Mã: 7620105 Ngành Chăn nuôi
Mã: 7620106 Ngành Chăn nuôi Thú y
Mã: 7620108 Ngành Phân bón và dinh dưỡng cây trồng
Mã: 7620109 Ngành Nông học
Mã: 7620110 Ngành Khoa học cây trồng
Mã: 7620112 Ngành Bảo vệ thực vật
Mã: 7620113 Ngành Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Mã: 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp
Mã: 7620115 Ngành Kinh tế nông nghiệp
Mã: 7620116 Ngành Phát triển nông thôn
Mã: 7620118 Ngành Nông nghiệp công nghệ cao
Mã: 7640101 Ngành Thú y
Mã: 7620201 Ngành Lâm học
Mã: 7620202 Ngành Lâm nghiệp đô thị
Mã: 7620205 Ngành Lâm sinh
Mã: 7620211 Ngành Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
Mã: 7549001 Ngành Công nghệ chế biến lâm sản
Mã: 7620301 Ngành Nuôi trồng thủy sản
Mã: 7620302 Ngành Bệnh học thủy sản
Mã: 7620303 Ngành Khoa học thủy sản
Mã: 7620304 Ngành Khai thác thủy sản
Mã: 7620305 Ngành Quản lý thủy sản


Nhóm Ngành Dệt may

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt
Mã: 7540203 Ngành Công nghệ vật liệu dệt, may
Mã: 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may
Mã: 7540205 Ngành Công nghệ may
Mã: 7540206 Ngành Công nghệ da giày


Nhóm Ngành Luật

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7380101 Ngành Luật
Mã: 7380102 Ngành Luật hiến pháp và luật hành chính
Mã: 7380103 Ngành Luật tố tụng và tố tụng dân sự
Mã: 7380104 Ngành Luật hình sự và tố tụng hình sự
Mã: 7380107 Ngành Luật kinh tế
Mã: 7380108 Ngành Luật quốc tế
Mã: 7380109 Ngành Luật thương mại quốc tế
Mã: 7380110 Ngành Luật kinh doanh
Mã: 7340102 Ngành  Quản trị – Luật


Nhóm Ngành Khai thác khoáng sản

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7520501 Ngành Kỹ thuật địa chất
Mã: 7520502 Ngành Kỹ thuật địa vật lý
Mã: 7520503 Ngành Kỹ thuật trắc địa bản đồ
Mã: 7520601 Ngành Kỹ thuật mỏ
Mã: 7520602 Ngành Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
Mã: 7520604 Ngành Kỹ thuật dầu khí
Mã: 7520607 Ngành Kỹ thuật tuyển khoáng
Mã: 7440201 Ngành Địa chất học
Mã: 7510701 Ngành Công nghệ dầu khí và khai thác dầu


Nhóm Ngành Khoa học môi trường và thiên nhiên

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7440101 Ngành Thiên văn học
Mã: 7440102 Ngành Vật lý học
Mã: 7440106 Ngành Vật lí nguyên tử hạt nhân
Mã: 7440110 Ngành Cơ học
Mã: 7440112 Ngành Hóa học (Hóa sinh)
Mã: 7440122 Ngành Khoa học vật liệu
Mã: 7440217 Ngành Địa lý tự nhiên
Mã: 7440221 Ngành Khí tượng và Khí hậu học
Mã: 7440224 Ngành Thủy văn học
Mã: 7440228 Ngành Hải dương học
Mã: 7440298 Ngành Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
Mã: 7440301 Ngành  Khoa học môi trường
Mã: 7440106 Ngành  Khoa học đất
Mã: 7850101 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã: 7850102 Ngành Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã: 7850103 Ngành Quản lý đất đai
Mã: 7850195 Ngành Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
Mã: 7850196 Ngành Quản lý tài nguyên khoáng sản
Mã: 7580197 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo
Mã: 7850198 Ngành Quản lý tài nguyên nước
Mã: 7850199 Ngành Quản lý biển
Mã: 7850201 Ngành Bảo hộ lao động
Mã: 7859002 Ngành Tài nguyên và Du lịch sinh thái
Mã: 7859007 Ngành Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên


Nhóm Ngành Năng khiếu âm nhạc

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7140221 Ngành Sư phạm Âm nhạc
Mã: 7210205 Ngành Thanh nhạc
Mã: 7210208 Ngành Piano


Nhóm Ngành Năng khiếu biểu diễn

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7210234 Ngành Diễn viên kịch điện ảnh
Mã: 7210235 Ngành Đạo diễn Điện ảnh Truyền hình
Mã: 7210236 Ngành Quay phim


Nhóm Ngành Năng khiếu Mỹ thuật

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7140222 Ngành Sư phạm Mỹ thuật
Mã: 7210101 Ngành Lý luận lịch sử và Phê bình mỹ thuật
Mã: 7210103 Ngành Hội họa
Mã: 7210104 Ngành Đồ họa
Mã: 7210105 Ngành Điêu khắc
Mã: 7210107 Ngành Gốm
Mã: 7210110 Ngành Mỹ thuật đô thị
Mã: 7210402 Ngành Thiết kế công nghiệp
Mã: 7210403 Ngành Thiết kế đồ họa
Mã: 7210404 Ngành Thiết kế thời trang
Mã: 7210406 Ngành Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh


Nhóm Ngành năng khiếu Thể dục thể thao

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7140206 Ngành Giáo dục thể chất
Mã: 7140207 Ngành Huấn luyện thể thao
Mã: 7810301 Ngành Quản lý thể dục thể thao
Mã: 7810302 Ngành Golf


Nhóm Ngành Ngôn ngữ, văn hóa, tôn giáo

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7220101 Ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Mã: 7220104 Ngành Hán Nôm
Mã: 7220105 Ngành Ngôn ngữ Jrai
Mã: 7220106 Ngành Ngôn ngữ Khmer
Mã: 7220107 Ngành Ngôn ngữ H’mong
Mã: 7220108 Ngành Ngôn ngữ Chăm
Mã: 7220110 Ngành Sáng tác văn học
Mã: 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
Mã: 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh
Mã: 7220202 Ngành Ngôn ngữ Nga
Mã: 7220203 Ngành Ngôn ngữ Pháp
Mã: 7220204 Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã: 7220205 Ngành Ngôn ngữ Đức
Mã: 7220206 Ngành Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Mã: 7220207 Ngành Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
Mã: 7220208 Ngành Ngôn ngữ Italia
Mã: 7220209 Ngành Ngôn ngữ Nhật
Mã: 7220210 Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã: 7220211 Ngành Ngôn ngữ Ả Rập
Mã: 7220212 Ngành Ngôn ngữ Thái Lan
Mã: 7220309 Ngành Tôn giáo học
Mã: 7220310 Ngành Lịch sử
Mã: 7229001 Ngành Triết học
Mã: 7229008 Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học
Mã: 7229020 Ngành Ngôn ngữ học
Mã: 7229030 Ngành Văn học
Mã: 7229040 Ngành Văn hóa học
Mã: 7229042 Ngành Quản lý văn hóa
Mã: 7229045 Ngành Gia đình học


Nhóm Ngành Quản lý – Lưu trữ thông tin

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7320201 Ngành Thông tin Thư viện
Mã: 7320202 Ngành Khoa học thư viện
Mã: 7320205 Ngành Quản lý thông tin
Mã: 7320303 Ngành Lưu trữ học
Mã: 7320305 Ngành Bảo tàng học
Mã: 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm


Nhóm Ngành Sư phạm

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7140101 Ngành Giáo dục học
Mã: 7140114 Ngành Quản lý giáo dục
Mã: 7140199 Ngành Kinh tế giáo dục
Mã: 7140201 Ngành Giáo dục mầm non
Mã: 7140202 Ngành Giáo dục tiểu học
Mã: 7140203 Ngành Giáo dục đặc biệt
Mã: 7140204 Ngành Giáo dục công dân
Mã: 7140205 Ngành Giáo dục chính trị
Mã: 7140206 Ngành Giáo dục thể chất
Mã: 7140207 Ngành Huấn luyện thể thao
Mã: 7140208 Ngành Giáo dục Quốc phòng – An ninh
Mã: 7140209 Ngành Sư phạm Toán học
Mã: 7140210 Ngành Sư phạm Tin học
Mã: 7140211 Ngành Sư phạm Vật lý
Mã: 7140212 Ngành Sư phạm Hóa học
Mã: 7140213 Ngành Sư phạm Sinh học
Mã: 7140214 Ngành Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
Mã: 7140215 Ngành Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
Mã: 7140217 Ngành Sư phạm Ngữ văn
Mã: 7140218 Ngành Sư phạm Lịch sử
Mã: 7140219 Ngành Sư phạm Địa lý
Mã: 7140221 Ngành Sư phạm Âm nhạc
Mã: 7140222 Ngành Sư phạm Mỹ thuật
Mã: 7140231 Ngành Sư phạm Tiếng Anh
Mã: 7140232 Ngành Sư phạm Tiếng Nga
Mã: 7140233 Ngành Sư phạm Tiếng Pháp
Mã: 7140234 Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã: 7140235 Ngành Sư phạm Tiếng Đức
Mã: 7140236 Ngành Sư phạm Tiếng Nhật
Mã: 7140237 Ngành Sư phạm Tiếng Hàn Quốc
Mã: 7140246 Ngành Sư phạm Công nghệ
Mã: 7140247 Ngành Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã: 7140248 Ngành Giáo dục pháp luật
Mã: 7140249 Ngành Sư phạm Lịch sử Địa lý
Mã: 7140250 Ngành Sư phạm Tin học Công nghệ


Nhóm Ngành Toán học và ứng dụng

Mã ngành Tên Ngành
Mã: 7460101 Ngành Toán học
Mã: 7460112 Ngành Toán ứng dụng
Mã: 7460117 Ngành Toán Tin
Mã: 7460201 Ngành Thống kê

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

TIN LIÊN QUAN

xem toàn bộ

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.