Điểm Chuẩn Đại Học Đông Á năm 2024
Trường Đại học Đông Á đã chính thức công bố điểm chuẩn hệ đại học chính quy . Thông tin chi tiết điểm trúng tuyển mới nhất của các hình thức xét tuyển, sẽ được diễn đàn tuyển sinh 24h cập nhật và công bố sớm nhất tại bài viết này.
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC ĐÔNG Á XÉT THEO ĐIỂM THI THPTQG 2024
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC ĐÔNG Á XÉT THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT 2024
STT | THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 |
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Mầm non
Mã Ngành Học: 7140201 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8 - Xét kết quả thi ĐGNL: 750 |
2 |
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Tiểu học
Mã Ngành Học: 7140202 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8 - Xét kết quả thi ĐGNL: 750 |
3 |
Tên chương trình đào tạo: Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Mã Ngành Học: 7220101 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
4 |
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh
Mã Ngành Học: 7220201 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
5 |
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã Ngành Học: 7220204 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
6 |
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nhật
Mã Ngành Học: 7220209 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
7 |
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã Ngành Học: 7220210 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
8 |
Tên chương trình đào tạo: Quản lý văn hoá
Mã Ngành Học: 7229042 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
9 |
Tên chương trình đào tạo: Quan hệ quốc tế
Mã Ngành Học: 7310206 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
10 | Tên chương trình đào tạo: Tâm lý học Mã Ngành Học: 7310401 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
11 |
Tên chương trình đào tạo: Truyền thông đa phương tiện
Mã Ngành Học: 7320104 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
12 |
Tên chương trình đào tạo: Quản trị kinh doanh
Mã Ngành Học: 7340101 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
13 |
Tên chương trình đào tạo: Digital Marketing
Mã Ngành Học: 7340114 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
14 | Tên chương trình đào tạo: Marketing Mã Ngành Học: 7340115 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
15 |
Tên chương trình đào tạo: Kinh doanh quốc tế
Mã Ngành Học: 7340120 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
16 |
Tên chương trình đào tạo: Thương mại điện tử
Mã Ngành Học: 7340122 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
17 |
Tên chương trình đào tạo: Kinh doanh thời trang và dệt may
Mã Ngành Học: 7340123 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
18 |
Tên chương trình đào tạo: Thiết kê thời trang
Mã Ngành Học: 7210404 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
19 |
Tên chương trình đào tạo: Tài chính - Ngân hàng
Mã Ngành Học: 7340201 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
20 | Tên chương trình đào tạo: Kế toán Mã Ngành Học: 7340301 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
21 |
Tên chương trình đào tạo: Quản trị nhân lực
Mã Ngành Học: 7340404 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
22 |
Tên chương trình đào tạo: Quản trị văn phòng
Mã Ngành Học: 7340406 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
23 | Tên chương trình đào tạo: Luật Mã Ngành Học: 7380101 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
24 | Tên chương trình đào tạo: Luật kinh tế Mã Ngành Học: 7380107 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
25 |
Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật máy tính
Mã Ngành Học: 7480106 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
26 |
Tên chương trình đào tạo: Trí tuệ nhân tạo
Mã Ngành Học: 7480107 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
27 |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thông tin
Mã Ngành Học: 7480201 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
28 |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã Ngành Học: 7510103 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
29 |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã Ngành Học: 7510205 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
30 |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã Ngành Học: 7510301 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
31 |
Tên chương trình đào tạo: CNKT điều khiển và tự động hoá
Mã Ngành Học: 7510303 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
32 |
Tên chương trình đào tạo: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã Ngành Học: 7510605 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
33 |
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thực phẩm
Mã Ngành Học: 7540101 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
34 | Tên chương trình đào tạo: Nông nghiệp Mã Ngành Học: 7620101 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
35 | Tên chương trình đào tạo: Dược học Mã Ngành Học: 7720201 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8 - Xét kết quả thi ĐGNL: 850 |
36 | Tên chương trình đào tạo: Điều dưỡng Mã Ngành Học: 7720301 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 19.5 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6.5 - Xét kết quả thi ĐGNL: 750 |
37 | Tên chương trình đào tạo: Hộ sinh Mã Ngành Học: 7720302 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 19.5 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6.5 - Xét kết quả thi ĐGNL: 750 |
38 | Tên chương trình đào tạo: Dinh dưỡng Mã Ngành Học: 7720401 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
39 |
Tên chương trình đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã Ngành Học: 7810103 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
40 |
Tên chương trình đào tạo: Quản trị khách sạn
Mã Ngành Học: 7810201 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
41 |
Tên chương trình đào tạo: Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Mã Ngành Học: 7810202 Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT: - Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18 - Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6 - Xét kết quả thi ĐGNL: 600 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC ĐÔNG Á 2024
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT 2024
Điểm chuẩn 2 phương thức xét kết quả học tập: 5 học kỳ, xét 3 học kỳ, xét kết quả môn học lớp 12.
Giáo dục Mầm non |
Giáo dục Tiểu học |
Dược học |
Điều dưỡng |
Dinh dưỡng |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Ngôn ngữ Nhật |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Tâm lý học |
Truyền thông đa phương tiện |
Quản trị kinh doanh |
Marketing |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại điện tử |
Tài chính - Ngân hàng |
Kế toán |
Quản trị nhân lực |
Quản trị văn phòng |
Luật |
Luật kinh tế |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo |
Công nghệ thông tin |
CNKT xây dựng |
CNKT ô tô |
CNKT điện, điện tử |
CNKT điều khiển và tự động hoá |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Công nghệ thực phẩm |
Nông nghiệp công nghệ cao |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị khách sạn |
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
Kỹ thuật máy tính |
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2024
Đang cập nhật....
Hồ sơ nhập học
1. Sinh viên gửi hồ sơ về Trường qua đường bưu điện hoặc trực tiếp:
2. Giấy báo trúng tuyển (Giấy báo nhập học, Trường gửi Bưu điện hoặc in từ Website);
3. Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời (bản gốc), hoặc Bằng tốt nghiệp THPT nếu đã tốt nghiệp từ các năm trước (bản sao công chứng);
4. Học bạ THPT (bản sao công chứng);
5. Giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 (bản gốc)
6. Giấy khai sinh (bản sao công chứng);
7. Giấy giới thiệu chuyển sinh hoạt Đảng, Đoàn (nếu có);
8. Giấy tờ xác nhận đối tượng và khu vực ưu tiên (nếu có) (bản sao công chứng);
9. Giấy đăng ký Nghĩa vụ quân sự đối với Nam giới còn trong độ tuổi do Ban CHQS Quận/Huyện cấp
Trên đây là điểm chuẩn đại học Đông Á mới nhất, hàng năm điểm chuẩn mới nhất của trường sẽ được diễn đàn tuyển sinh 24h tổng hợp và công bố sớm nhất tại bài viết này.
🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Đông Á Mới Nhất
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất